プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bármit.
- gì cũng được.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 4
品質:
bármit!
bất kì điều gì.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- bármit.
- anh chưa biết hết khả năng của tôi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- ... bármit.
nhưng nó có thể quyết định tuân theo chúng hay không. sonny là một thế hệ người máy mới.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
bármit elmondhatsz.
bạn có thể nói tất cả với mình.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
bármit, bármit!
làm bất kỳ thứ gì ! bất kỳ thứ gì !
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- kívánj bármit!
em muốn có.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- barmok.
- lũ ngốc!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: