プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ezt sem venném fel bébiszitternek.
có thằng này trong nhóm cũng vui đấy
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mr. jobbkéz embereit bébiszitternek nevezték.
ngài go-to guy gọi nhân viên hắn tìm những nơi giữ trẻ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
a titkosügynököket, akik vip-t őriznek, bébiszitternek nevezik.
mật vụ gọi điệp viên của họ canh gác những nơi giữ trẻ vip.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- az a bébiszitter?
- người trông trẻ đó hả?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: