検索ワード: burrito (ハンガリー語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ハンガリー語

ベトナム語

情報

ハンガリー語

burrito.

ベトナム語

burrito.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

ez burrito!

ベトナム語

Đây là bánh burrito!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

burrito szponzorálta.

ベトナム語

và nó đã bán được rất nhiều bánh burrito!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

burrito, ott bent !

ベトナム語

- Đóng cửa rồi!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

megvan a burrito !

ベトナム語

tôi có gà rán rồi đây!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

milliónyi milliónyi burrito.

ベトナム語

hàng triệu, hàng triệu bánh burrito đấy!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

csirke burrito... rendel.

ベトナム語

gà rán à, nhỏ như con thỏ!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

gyerünk, burrito torpedó!

ベトナム語

Đạn pháo burrito!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

csirke burrito-t szeretnék.

ベトナム語

- tôi muốn ăn gà rán!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

a burrito-s lányt ? sosem szóltam bele a dolgaidba. igaz ?

ベトナム語

- suốt ngày em chỉ biết phá phách, không trưởng thành hơn được tẹo nào

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

amúgy is késő van ahhoz, hogy burrito-t egyél. tele van szénhidráttal !

ベトナム語

- chịu khó đợi đến mai nhé!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

hát, talán, ha itt végeztünk, megállhatunk valahol, és kaphatsz egy burrito-t, mikor visszafelé megyünk pope-hoz.

ベトナム語

well, có thể sau khi xong việc này, chúng ta có thể mua cho em một cái kem trên đường về nhà pope

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

azt hiszem egy csirkés burritot eszek.

ベトナム語

ta nghĩ sẽ có món gà rán.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,773,069,868 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK