プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cera!
không thì cuộc đời cậu bé coi như hết. cera!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
cera, én-
giúp!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
cera tévedett.
cera nhầm rồi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
cera, helló.
chào cậu.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
cera, hol vagy?
cậu ở đâu?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
cera útja egyszerűbb.
Đường của cera dễ đi hơn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
cera, mi vagyunk.
là bọn tớ đây.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
cera, hagyd abba!
thôi ngay.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
cera, tüsi, várjatok!
đợi với!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kedves, bátor cera.
cera dũng cảm đáng mến.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
cera, várj meg minket!
đợi bọn tớ với.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
cera, tüsi, ducky, petrie, ide!
lại đây đi!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
cera, gyere vissza! gyere vissza!
quay lại đi!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
cera a szakadék egyik oldalán volt, a szülei a másikon.
- bố ơi! cera bị chia cắt sang một bên. bố mẹ cô bé lại ở bên kia.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tudod, cera, az ő verse biztos sokkal jobb volt a tiédnél.
em biết không, anh... chắc con bé nhảy tốt hơn con Ăn tối thôi
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
cera még mindig túl büszke volt ahhoz, hogy bevallja... rossz irányba ment.
cera! cera vẫn quá cao ngạo để thừa nhận rằng cô bé đã đi sai đường.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
cera, drágám, bár nem olvastam a versed, jobb volt, mint bármelyik lányé, amiket szintén nem olvastam.
kera, bài thơ bố chưa đọc của con hay hơn nhiều bài thơ mà bố chưa đọc của các bạn khác
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
-cerkát, rekit és...
- wheezy và etch và...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: