プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- chicagóban.
chicago.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
még chicagóban.
- cô vẫn còn ở chicago.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- még chicagóban.
-con đang ở chicago.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
chicagóban, reese.
là chicago, reese.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- jártál chicagóban?
anh đã từng ở chicago?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
chicagóban kaptam el.
anh đã đội mũ cho hắn ở chicago.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
csütörtökön, chicagóban lesz.
vào thứ 5, Ông ấy ở chicago.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- vele dugott chicagóban.
- chính cô nàng này sao? - cô nàng mà ảnh tấp ở chicago!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- voltak már chicagóban?
- hai cô đã từng ở chicago?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
bárki lehet chicagóban.
có thể là bất cứ ai ở chicago.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
nagymeno voltál chicagóban?
anh từng là một tay trong băng đảng ở chicago?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
chicagóban lakik. kilenc éves.
nó đã giải được mật mã mà chúng ta có thể làm được.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
chicagóban tanult, ravenwood professzornál?
bây giờ ông học giáo sư ravenwood ở trường đại học chicago.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
fegyveres rablás történt ma chicagóban.
hôm nay những vụ cướp có vũ trang đã xả ta tại khu vực chicago
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
addig is érezd jól magad chicagóban.
anh đã gặp janni chưa?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
"baszd meg, chicago!"
mẹ kiếp chicago.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています