プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ne hallgassa churchillt.
Đừng để churchill nghe điều đó.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
szeptembertől novemberig, mintegy 300 falánk jegesmedve árasztja el churchillt a tengerhez visszavezető útjuk során.
từ tháng 9 đến tháng 11, 300 con gấu bắc cực đói khát tràn ngập churchill đang trên đường đi săn con mồi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
churchill!
churchill.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 3
品質: