プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mind egyformák.
bọn họ đều giống nhau hết.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
de mind egyformák.
nhưng tôi đã lầm.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- egyformák vagyunk.
– chúng ta giống nhau thôi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- egyformák vagyunk?
- chúng ta giống nhau?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mind egyformák vagytok.
Đàn ông chúng mày đều cùng một giuộc.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
nem. egyformák vagytok.
không, tao đối xử giống nhau hết mà
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- nekem mind egyformák.
- Đối với tôi thì chúng đều như nhau.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mi tök egyformák vagyunk.
- cái... okay.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
a művészek mind egyformák!
nghệ sĩ các cậu ai cũng thế!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- nem, nem vagyunk egyformák.
– không, chúng ta không giống nhau.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- nahát, egyformák vagyunk!
wow. chúng tôi giống hệt nhau.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
az ördögi elmék egyformák.
những đầu óc vòng vo nghĩ giống nhau.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
maguk, amerikaiak, mind egyformák.
cô là người mỹ, đều như nhau cả.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ti emberek mind egyformák vagytok...
con người các anh đều giống nhau.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- sötét csíkokkal, teljesen egyformák.
-hoàn toàn giống nhau.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
végső soron mind egyformák vagyunk.
chúng ta hầu hết đều giống nhau ở điểm kết thúc.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- tudja, maguk jólelkűek mind egyformák.
- anh biết đấy, những nhà cải cách như anh đều giống nhau.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
gyorsaságban, tudásban, gondolkodásban egyformák vagytok.
xét về tốc độ, kiếm thuật, mưu trí, hắn không thua kém gì cậu.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
belül egyformák vagyunk, nemde, szerzetes?
có vẻ như chúng ta cùng một phe. phải không hả hoà thượng?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
"Én minden majmot egyformán szeretek."
"ngài chưa từng không thích một con khỉ nào"
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています