プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- fényképész?
- phải.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
fényképész vagyok.
tôi là một nhiếp ảnh gia.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
azt állítja fényképész.
Ảnh nói ảnh là một nhà nhiếp ảnh.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mióta vagy fényképész?
cậu làm nghề này bao lâu rồi?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- fényképész egy nagyvállalatnál.
- nhiếp ảnh gia cho một công ty lớn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- itt van a fényképész!
người chụp ảnh đến rồi!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mért nem lettem fényképész?
lẽ ra tôi phải làm nhiếp ảnh gia.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- Ő a legrosszabb fényképész.
okay, rất tốt.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
nem én vagyok a fényképész.
Ơ... tôi... tôi không phải là nhiếp ảnh gia.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mindigis fényképész akart lenni?
có bao giờ anh muốn làm bất cứ gì khác ngoài... một nhiếp ảnh gia?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ah, a fényképész, kiváló. köszönöm.
À, người chụp ảnh, tuyệt vời, cám ơn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
de a fényképész el fogja mondani.
người nhiếp ảnh gia sẽ cho con biết.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
valami fényképész írta, andré istván.
từ một nhà nhiếp ảnh tên là andre istvan.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mi a szándéka? - - fényképész vagyok.
- chuyện gì anh bạn?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
a feleségem egy fényképész szakkör tagja volt.
vợ tôi là một thành viên trong ban nhiếp ảnh
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
drágám, nem hívjuk meg a fényképész barátodat?
em yêu, em chắc là em không muốn mời bạn em chứ anh chàng chụp ảnh đấy?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
miami, florida a fényképész, csak egy barát!
tay chụp ảnh, chúa ơi. chỉ là bạn bè thôi mà.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
jonathan small, ma helyettes esküvõi fényképész, más néven a tiszavirág ember.
jonathan small, người thế chỗ chụp ảnh đám cưới hôm nay, kẻ mà ta biết đến dưới cái tên người phù du.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
nem tudom, miért gondolták, hogy majd csak ülök ott miközben egy köcsög fényképész kiéli az örömeit.
tôi không biết tại sao họ có thể nghĩ tôi ở đó. cho các thợ chụp hình làm trò chứ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- fényképészet.
- nhiếp ảnh.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: