プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
fekvőtámasz!
chống đẩy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
60 fekvőtámasz öklön!
hít đất 60 cái trên khớp ngón tay.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hasalj! 20 fekvőtámasz!
thả và cho tôi 20!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
akkor, még ötven fekvőtámasz.
- hít đất thêm 50 lần nữa. - Ồ, không!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
cage közlegény, fekvőtámasz... Ötven, őrmester?
binh nhì, anh hít đất cho tôi... 50 lần, đúng không thượng sĩ?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
fekvőtámasz! hallottátok a főnököt! fekvőtámasz!
hít đất!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
legközelebb 15 fekvőtámasz minden percért. jól van, mr.
còn lần tới, cứ mỗi phút tới trễ thì cô hít đất 15 cái.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ida 500 felülés, 200 négyütemű fekvőtámasz, 100 súlyemelés... és három fordulós verseny.
Đồng nghĩa với 500 cái đứng lên ngồi xuống, 200 lần tập toàn thân, 100 lần vô địch đại hội thể thao, và rồi gia hạn thời gian hâm nóng cơ thể.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
adok én neked fekvőtámaszt.
tôi sẽ cho anh hít đất.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: