プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- gyümölcsöt.
- trái cây!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
gyümölcsöt kérek.
- có lẽ cô ấy đang khó chịu.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
egyél egy kis gyümölcsöt!
Ăn chút rau này con.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- vegyél nyugodtan gyümölcsöt.
hãy thưởng thức chút bánh ngọt, trái cây
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
gyümölcsöt enni így a legélvezetesebb.
ăn trái cây ở đây là tuyệt nhất.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
miért nem eszel gyümölcsöt?
sao không ăn rau vậy?
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
Éretten szeretem a gyümölcsöt, eh?
tôi thích trái chín của tôi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
"... ami gyümölcsöt hoz az Ő évszakában.
"sinh bông kết trái theo từng mùa.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
most tiltott gyümölcsöt ajánlasz nekem.
Ông đang đề nghị cho ta trái cấm.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
különösen, ahogy megpofoztad a gyümölcsöt.
Đặc biệt là... lúc các cậu tát cái....
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
csak tejet ittam és gyümölcsöt ettem.
mẹ chỉ uống sữa và ăn trái cây.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hozzon szendvicseket, gyümölcsöt, és 40 kiló garnélarákot!
mang theo bánh mì kẹp thịt, trái cây và 40 kg tôm.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tommy gyümölcsöt árul, Éjjeli ribanc balett tanár..
còn nhớ tommy có 1 cái cây khô và night bitch dạy múa bale không.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
nem teremhet jó fa rossz gyümölcsöt; romlott fa sem teremhet jó gyümölcsöt.
cây tốt chẳng sanh được trái xấu, mà cây xấu cũng chẳng sanh được trái tốt.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
" ... az én uram, nem holmi testvérházasság gyümölcse"
"...kết quả của một cuộc hôn nhân cùng huyết thống."
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています