プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
győzelem.
chiến thắng!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 5
品質:
győzelem !
cha-ching! - ta đã thành công, bobby!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- győzelem!
Được rồi!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
a győzelem!
chiến thắng.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
győzelem! igen!
tuyệt quá!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ez a győzelem.
Đó là chiến thắng.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hatalmas győzelem?
vĩ đại ư?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
győzelem! győzelem!
seti!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
(victory = győzelem)
victor-y!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- győzelem! - győzelem!
chiến thắng!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
"gy, "mint győzelem! "
"v" nghĩa là "chiến thắng!"
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
a győzelem csendje.
Đó là chiến thắng.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
miénk a győzelem!
chiến thắng đã thuộc về chúng ta!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
győzelem, vagy halál!
chiến thắng hay là chết!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
a győzelem a miénk.
chiến thằng sẽ thuộc về chúng ta
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
51 bevetés, 51 győzelem.
51 lần thả, giết 51.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- 24 győzelem 19 vereség.
- 24 và 19. không hẳn là 1 sự nghiệp.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
felséged! kicsi győzelem?
trận thắng nhỏ?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
egy pár korty és győzelem.
rượu. chỉ vài ngụm, chúng ta đang khát mà.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
győzelem utáni buli nálam!
tiệc chiến thắng tại nhà tôi!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: