プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nemcsak pedig, hanem dicsekedünk a háborúságokban is, tudván, hogy a háborúság békességes tûrést nemz,
nào những thế thôi, nhưng chúng ta cũng khoe mình trong hoạn nạn nữa, vì biết rằng hoạn nạn sanh sự nhịn nhục,
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
dd vigadjak és örüljek a te kegyelmednek, a miért meglátod nyomorúságomat [és] megismered a háborúságokban lelkemet;
chúa không nộp tôi vào tay kẻ thù nghịch, song đặt chơn tôi nơi rộng rãi.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
mire ez a sok háborúság? te a békéért harcoltál.
chiến tranh là gì nếu nó không kết thúc và họ chiến đầu cho hòa bình.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: