プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
kevésbé halottnak.
thấy mình bớt chết đi một chút.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
halottnak nyilvánítva?
uh, "coi như đã chết"?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- halottnak hittem.
- em nghĩ là anh ta đã chết.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
halottnak kéne lenned.
con anh đang ra là đã chết.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
fáj halottnak lenni?
nó có bị thương cho đến chết không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- halottak.
-họ chết rồi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 3
品質: