検索ワード: hasonlatosképen (ハンガリー語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Hungarian

Vietnamese

情報

Hungarian

hasonlatosképen

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ハンガリー語

ベトナム語

情報

ハンガリー語

hasonlatosképen az asszonyok tisztességes öltözetben, szemérmetességgel és mértékletességgel ékesítsék magokat; nem hajfonatokkal és aranynyal vagy gyöngyökkel, vagy drága öltözékkel,

ベトナム語

ta cũng muốn rằng những người đờn bà ăn mặc một cách gọn ghẽ, lấy nết na và đức hạnh giồi mình, không dùng những tóc gióc, vàng, châu ngọc và áo quần quí giá,

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

hasonlatosképen pedig a tisztátalan ráháb is, avagy nem cselekedetekbõl igazíttatott é meg, a mikor a követeket házába fogadta, és más úton bocsátotta ki?

ベトナム語

Ðồng một thể ấy, kỵ nữ ra-háp tiếp rước các sứ giả và khiến họ noi đường khác mà đi, người há chẳng phải cậy việc làm mà được xưng công bình sao?

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

mivel tehát a gyermekek testbõl és vérbõl valók, õ is hasonlatosképen részese lett azoknak, hogy a halál által megsemmisítse azt, a kinek hatalma van a halálon, tudniillik az ördögöt,

ベトナム語

vậy thì, vì con cái có phần về huyết và thịt, nên chính Ðức chúa jêsus cũng có phần vào đó, hầu cho ngài bởi sự chết mình mà phá diệt kẻ cầm quyền sự chết, là ma quỉ,

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

hasonlatosképen pedig a lélek is segítségére van a mi erõtelenségünknek. mert azt, a mit kérnünk kell, a mint kellene, nem tudjuk; de maga a lélek esedezik mi érettünk kimondhatatlan fohászkodásokkal.

ベトナム語

cũng một lẽ ấy, Ðức thánh linh giúp cho sự yếu đuối chúng ta. vì chúng ta chẳng biết sự mình phải xin đặng cầu nguyện cho xứng đáng; nhưng chính Ðức thánh linh lấy sự thở than không thể nói ra được mà cầu khẩn thay cho chúng ta.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

hasonlatosképen a pohárt is vette, minekutána vacsorált volna, ezt mondván: e pohár amaz új testamentom az én vérem által; ezt cselekedjétek, valamennyiszer isszátok az én emlékezetemre.

ベトナム語

cũng một lẽ ấy, sai khi ăn bữa tối rồi, ngài lấy chén và phán rằng: chén nầy là sự giao ước mới trong huyết ta; hễ khi nào các ngươi uống, hãy làm điều nầy để nhớ ta.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

felele azért jézus, és monda nékik: bizony, bizony mondom néktek: a fiú semmit sem tehet önmagától, hanem ha látja cselekedni az atyát, mert a miket az cselekszik, ugyanazokat hasonlatosképen a fiú is cselekszi.

ベトナム語

vậy, Ðức chúa jêsus cất tiếng phán cùng họ rằng: quả thật, quả thật, ta nói cùng các ngươi, con chẳng tự mình làm việc gì được; chỉ làm điều chi mà con thấy cha làm; vì mọi điều cha làm, con cũng làm y như vậy.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,776,953,449 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK