プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- kérj új határidőt!
-chúng ta cho họ một thời gian mới.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
lekéssük a határidőt
- chúng tôi sắp hết hạn rồi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
megszegett minden határidőt.
cậu ta luôn luôn nộp bài muộn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- ugyanakkor... - milyen határidőt szavatolhatunk?
bao nhiêu phần trăm?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- a határokat jól őrzik.
bên ngoài được bảo vệ rất chắc.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: