プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
semmi kárpótlás.
không có gì tốt hơn cả.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
"szerelmi kárpótlás".
"bồi thường tình yêu."
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
kárpótlás az éleslátás hiányáért.
bù lại cho sự nhìn nhận thiếu sâu sắc của anh.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
aztán carly elmagyarázta, hogyan működik a kárpótlás.
sau đó carly giải thích... một khái niệm gọi là sự bồi thường.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
nem elég kárpótlás azért, ami ma történt, de talán segít felejteni.
tôi biết nó không đủ bù đắp cho những gì đã xảy ra với cô. nhưng có thể nó sẽ khiến cô dễ quên chuyện này đi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
továbbá kárpótlás gyanánt midnen ittlévő utas két első osztályra szóló ajándék jegyet kap majd, bárhova a világban.
Để đền bù thì mỗi khách hàng sẽ nhận được 2 voucher để đi bất cứ đâu trên thế giới.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- kisütök valamit a kárpótlásodra.
- anh sẽ bù đắp cho em.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: