検索ワード: kárpótlás (ハンガリー語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Hungarian

Vietnamese

情報

Hungarian

kárpótlás

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ハンガリー語

ベトナム語

情報

ハンガリー語

semmi kárpótlás.

ベトナム語

không có gì tốt hơn cả.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

"szerelmi kárpótlás".

ベトナム語

"bồi thường tình yêu."

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ハンガリー語

kárpótlás az éleslátás hiányáért.

ベトナム語

bù lại cho sự nhìn nhận thiếu sâu sắc của anh.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

aztán carly elmagyarázta, hogyan működik a kárpótlás.

ベトナム語

sau đó carly giải thích... một khái niệm gọi là sự bồi thường.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

nem elég kárpótlás azért, ami ma történt, de talán segít felejteni.

ベトナム語

tôi biết nó không đủ bù đắp cho những gì đã xảy ra với cô. nhưng có thể nó sẽ khiến cô dễ quên chuyện này đi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

továbbá kárpótlás gyanánt midnen ittlévő utas két első osztályra szóló ajándék jegyet kap majd, bárhova a világban.

ベトナム語

Để đền bù thì mỗi khách hàng sẽ nhận được 2 voucher để đi bất cứ đâu trên thế giới.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

- kisütök valamit a kárpótlásodra.

ベトナム語

- anh sẽ bù đắp cho em.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,765,540,589 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK