プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- a keréknyomait?
- xe lăn của anh ấy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
végig láttam a teherautók keréknyomait.
có thể thấy dấu vết của những đoàn xe tải.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
40 méterre keréknyomok vannak.
có dấu bánh xe cách 40m.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: