プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
keresnek.
có người muốn gặp anh à?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
keresnek!
có người tìm cháu này.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
keresnek is.
họ đang tìm mày rồi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kit keresnek?
chú ki? m ai th?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- kit keresnek?
- họ tìm ai?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
engem keresnek.
anh đang tìm tôi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
felségárulásért keresnek!
cho ta đi qua chúng tôi không thể, thưa tướng quân
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- csoportokban keresnek.
chúng có đội theo dõi chúng ta. yeah.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- engem keresnek?
- gọi ta à?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- ebédet keres.
thằng nhóc đang kiếm bữa trưa ấy mà.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: