プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- ne lövöldözz!
- không, chưa.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- ne lövöldözz az autónkra. - figyelhetnél!
cô ta bắn xe chúng ta - thật là bất cẩn
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
anyádra lövöldözz! húzd be a nyakad!
cúi đầu xuống!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
megkérhetlek, hogy ne lövöldözz termonukleáris fegyverekre?
mày có thể không bắn vào mấy cái đầu đạn hạt nhân không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
csak egyet kérek: ne lövöldözz ki az ablakon.
chỉ cần đừng bắn lung tung ra ngoài cửa sổ là được.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hé, egy galamblelkű négernek nincs szüksége rá, hogy lövöldözzön.
mẹ tôi không cho tôi dùng súng.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: