検索ワード: legfiatalabb (ハンガリー語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Hungarian

Vietnamese

情報

Hungarian

legfiatalabb

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ハンガリー語

ベトナム語

情報

ハンガリー語

- a legfiatalabb...

ベトナム語

- cô gái xinh trẻ nhất...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

a legfiatalabb 16 éves volt.

ベトナム語

người trẻ nhất là 16.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

- mert te vagy a legfiatalabb.

ベトナム語

- ai bảo cậu trẻ nhất.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

- a legfiatalabb, a tíz éves.

ベトナム語

trẻ nhất, 10 tuổi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

a legfiatalabb lovassÁgi kapitÁny...

ベトナム語

ĐẠi Úy kỴ binh trẺ tuỔi nhẤt...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

a legfiatalabb lányom, meghalt.

ベトナム語

-con gái út của tôi, nó đã mất.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

a legfiatalabb, és rendkívül szerény.

ベトナム語

là người trẻ nhất, cực kỳ khiêm tốn

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

virginia történetének legfiatalabb szenátora volt.

ベトナム語

thượng nghị sĩ trẻ nhất trong lịch sử của bang virginia...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

"a japán ételek legfiatalabb szakácsnője"

ベトナム語

"nữ đầu bếp trẻ nhất nhật bản."

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ハンガリー語

Ő a legfiatalabb, ízesítsd meg az életét.

ベトナム語

nó là đứa út nhà anh, tự hào chứ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

legfiatalabb griffith lányé az erszény dolga.

ベトナム語

cô gái tr" nh¥t nhà griffith là con la chuyên chß túi sách.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ハンガリー語

ezzel a cég történetének legfiatalabb kirendeltségvezetője leszel.

ベトナム語

cô sẽ là trưởng chi nhánh trẻ nhất trong lịch sử cia.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

te vagy a legfiatalabb, aki elérte a 10 milliót.

ベトナム語

anh là người trẻ nhất đạt tới cột mốc 10 triệu dặm.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

Én voltam a legfiatalabb parancsnok a texasi körzetben.

ベトナム語

tôi từng là thiếu tá trẻ nhất trong đội kỵ binh texas.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

egy nagyúr, eddard stark legfiatalabb lánya vagyok.

ベトナム語

tôi là con gái út của một đại lãnh chúa, eddard stark.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

a bátyám volt a legfiatalabb tagja a királyi Őrségnek.

ベトナム語

anh của ta là thành viện đội vệ vương trẻ nhất trong lịch sử.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

maga a legfiatalabb nő az nypd történelmében, akiből nyomozó lett.

ベトナム語

cô là nữ thanh tra trẻ nhất của sở cảnh sát new york.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

És a legfiatalabb lányom, shirei, bár ő még nem vérzett.

ベトナム語

Đây là con gái út của ta, shirei, nhưng nó vẫn chưa có kinh nguyệt.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

idén az esemény különleges kiállítása legfiatalabb és legtapasztalatlanabb kurátorunk agyszüleménye.

ベトナム語

năm nay, sự đặc biệt của sự kiện này là sự sáng tạo của những người trẻ tuổi. và vì vậy, phụ trách là người ít kinh nghiệm nhất trong số chúng ta.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

ez idő alatt több kollégájával találkoztam. Ön a legfiatalabb. ennek örülök.

ベトナム語

tôi rất vui có một bác sĩ trẻ làm công việc kiểm tra này.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,764,107,228 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK