プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
lopjátok el a gyémántokat!
tôi muốn các anh chôm những viên kim cương.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hogy kinek a pénzét lopjátok el?
có biết mày cướp tiền của ai không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
lopjátok el nekem a koronát és minden álmotokat valóra váltom.
trộm vương miện về cho ta và ước mơ của các cậu sẽ thành sự thật.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
,lopjunk el egy rendőrverdát! mekkora buli!"
chôm một cái xe cảnh sát đi, thực vui lắm đó.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています