プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
lucian.
lucian.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 3
品質:
lucian, ne!
lucian, không!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
lucian megszökött.
thưa ngài, lucian đang trốn thoát.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
lucian úgyis visszajön
lucian sẽ quay trở lại.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
lucian készíthetett egy másolatot
ngươi đã làm một cái chìa khác.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
miért várnál rá, lucian?
với tất cả sự tôn trọng, lucian, tôi không hiểu tại sao ta phải chờ cô ấy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
lucian, szerelmem nem hagytál cserben
lucian, anh yêu ... anh đã thất bại vì em.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
jól kell lenned a futáshoz, lucian.
ngươi nên đi đi, lucien.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
lucian a család ősapja, a z első lycan.
lucian vẫn sẽ luôn luôn là bản đầu tiên. Đầu tiên của thế hệ lycan.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
akár a kedvenced, lucian. aki megmentette a lányod.
như vật nuôi của ông, lucian, người cứu con gái ông hôm nay.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
lucian nem veheti le a láncot, mégis megtette.
lucian bị cấm cởi vòng cổ nhưng mà nó đã làm.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
-lucian híján új lycant kell az ő helyére emelnünk
nếu không còn lucian ... chúng ta cần một lycan khác thế chỗ hắn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
lucian árulása olyan fájdalmat okozott, hogy nem törődtem... a te érzéseiddel
cha đã suy nghĩ về bản thân mình và tức giận về việc phản bội của lucian ... cha không nghĩ ... về cảm xúc của con.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
-lucia!
- lucia!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 4
品質: