プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mikor kiméne az a férfiú napkelet felé, mérõzsinórral a kezében, mére ezer singet; és átvitt engem a vizen, a víz bokáig ér vala.
người dẫn ta sấn lên phía đông, tay cầm một cái dây, lấy dây đo được một ngàn cu-đê; người khiến ta lội qua nước, nước vừa đến mắt cá ta.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
a kik nem dicsekeszünk mértéktelenül mások munkájával, de reméljük, hogy hitetek megnõttével nagyokká leszünk köztetek a mi mérõzsinórunk szerint bõségesen.
chúng tôi không khoe mình quá mực, cũng không khoe về việc người khác làm; nhưng mong rằng đức tin của anh em thêm lên, thì công việc chúng tôi cũng sẽ lớn lên thêm giữa anh em, theo giới hạn đã định cho chúng tôi, và công việc ấy càng mở mang,
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質: