検索ワード: madárfészek (ハンガリー語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Hungarian

Vietnamese

情報

Hungarian

madárfészek

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ハンガリー語

ベトナム語

情報

ハンガリー語

egy madárfészek.

ベトナム語

Đó là tổ chim hitaki (? )

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

mi az a "madárfészek"?

ベトナム語

tổ chim là cái gì thế?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ハンガリー語

- egy madárfészek is jobban védett.

ベトナム語

- an ninh của tổ chim còn tốt hơn đây.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

akár egy madárfészek! az emberek megrémülnek tőle!

ベトナム語

nó trông như cái tổ chim vậy!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

ha madárfészek akad elédbe az úton valamely fán vagy a földön, madárfiakkal vagy tojásokkal, és az anya rajta ül a fiakon vagy a tojásokon: meg ne fogd az anyát a fiakkal egyben;

ベトナム語

khi ngươi gặp ngoài đường, hoặc ở trên cây, hoặc ở dưới đất, một ổ chim với con hay là trứng, thì chớ bắt chim mẹ luôn với chim con.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

egyedül voltam egy "madárfészkében", egy körbezárt orosz városban.

ベトナム語

một mình trên cái tháp chuông giữa một thành phố mà công sự kín mít.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,770,563,136 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK