プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
megérdemlitek.
hai bạn đã dành được điều này.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- megérdemlitek.
- cậu đáng được như vậy mà.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
megérdemlitek egymást.
các người xứng đáng với nhau.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
megérdemlitek egymást!
hai cha con chị xứng đáng với nhau lắm.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
megérdemlitek az igazságot.
các cậu đáng được biết sự thật.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ti ketten megérdemlitek egymást.
hai người đáng được như vậy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
"megérdemled ugye?"
"em sẽ cho nó vào trong anh.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています