検索ワード: meghajtású (ハンガリー語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Hungarian

Vietnamese

情報

Hungarian

meghajtású

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ハンガリー語

ベトナム語

情報

ハンガリー語

napenergia meghajtású tengeralattjáró.

ベトナム語

nó là một chiếc tàu chạy trên biển bằng năng lượng mặt trời.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

két magos nukláris meghajtású.

ベトナム語

tốt hơn mới ấy chứ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

egy 2010-es négykerék-meghajtású wrangler rubicon.

ベトナム語

tôi có một chiếc tốt hơn... xe 4 bánh wrangler rubicon 2014...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

- mit csinálsz? - 2 hidrogén meghajtású cella működtet.

ベトナム語

-tôi có sức mạnh nhờ 2 hộp nhiên liệu này.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

a belső páncélajtó svájci gyártmány, 3 láb vastag, rugós meghajtású újrazáró csapokkal.

ベトナム語

cánh cửa của kho bí mật, làm từ thụy sỹ, dày 3 feet, với hệ thống tự khóa ngược.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

két gáz-meghajtású penge-vető, és nagy robbanó töltettel rendelkező hőkereső rakéták.

ベトナム語

những cái móc đôi được đẩy bằng hơi.. ...và lựu đạn, tên lửa tầm nhiệt tự dẫn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

nézd azt a négykerék-meghajtásút!

ベトナム語

hãy coi chiếc 4x4 kìa.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,635,249 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK