検索ワード: megsemmisítését (ハンガリー語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Hungarian

Vietnamese

情報

Hungarian

megsemmisítését

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ハンガリー語

ベトナム語

情報

ハンガリー語

te garantáltad a divízió megsemmisítését.

ベトナム語

cô đã biết chắc sự hủy diệt của division.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

elmagyarázza egy bizalmas akta megsemmisítését?

ベトナム語

tôi có thể giải thích. giải thích việc cắt bỏ tập hồ sơ mật?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

ez egy levél a vastrel vállalatnak, mely megerősíti mrs. golinski bio-mech szívének megsemmisítését

ベトナム語

Đây là lá thư gửi đến tập đoàn vastrel, xác nhận quá trình hủy tim máy sinh học của cô golinski.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

az egyetlen szükséges lépés, leszámítva az irat megsemmisítését, hogy szorosabb pórázon tartsd a helyi kurvádat.

ベトナム語

thực hiện yêu cầu này, người bạn này muốn anh chú ý

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

chang tábornok dugóba kerül, és azután érkezik, hogy a vezetők meghaltak, és késő lefújni a brit flotta megsemmisítését.

ベトナム語

thật là đáng tiếc... là tướng chang bị chậm trễ vì kẹt xe. Ông ấy chỉ đến ngay sau khi hỏa tiễn đã giết chết các nhà lãnh đạo... và quá trễ để chặn đứng không lực đánh đắm toàn bộ hạm đội anh.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

- megsemmisítés miatt.

ベトナム語

- quyền tự xử lý.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,771,049,817 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK