検索ワード: napnyugtakor (ハンガリー語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ハンガリー語

ベトナム語

情報

ハンガリー語

napnyugtakor.

ベトナム語

hoàng hôn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

napnyugtakor indulunk.

ベトナム語

chúng ta sẽ đi khi màn đêm xuống

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

- napnyugtakor, legkésőbb.

ベトナム語

- chắc lúc khuya đấy.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

igen, és napnyugtakor is.

ベトナム語

cả lúc mặt trời lặn, có.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

napnyugtakor jókat szeretkeztünk.

ベトナム語

Đợi hoàng hôn xuống, và làm tình như những con rái cá.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

térjetek vissza napnyugtakor!

ベトナム語

quay trở lại khi mặt trời lặn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

napnyugtakor a levegőbe lövünk.

ベトナム語

lúc tắt nắng, ta sẽ bắn một phát lên không trung.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

gyönyörű hely, főleg napnyugtakor.

ベトナム語

cảnh ở đó rất đẹp, đặc biệt là bình minh.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

el akar engedni titeket napnyugtakor.

ベトナム語

sẽ thả mọi người ra lúc mặt trời lặn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

porter és main, ma este, napnyugtakor.

ベトナム語

Đường porter main, tối nay, khi mặt trời lặn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

napnyugtakor a legnehezebb életben maradni.

ベトナム語

Điều khó nhất là sống sót lúc chiều tàn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

ugyanakkor... egy festményben voltam napnyugtakor.

ベトナム語

nhưng tôi đã ở trong bức tranh lúc hoàng hôn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

a ragadozók rendszerint napnyugtakor jönnek elő.

ベトナム語

thú tìm mồi thường xuất hiện lúc hoàng hôn. - sao ông nói thế?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

Úgy tudom, hong parancsnok elment napnyugtakor.

ベトナム語

Được rồi, lui ra đi

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

a zöld fény, napnyugtakor van! nem, napkeltekor!

ベトナム語

tia chớp xanh xuất hiện lúc hoàng hôn, không phải bình minh.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

napnyugtakor valószínűleg egy mérföldes árnyékot fog vetni.

ベトナム語

lúc mặt trời lặn, bóng của nó sẽ trải dài cả dặm.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

ez az ünnepség nem napkeltekor volt, hanem napnyugtakor.

ベトナム語

sự kiện này không phải lúc rạng sáng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

a felvonóhidat felemelik napnyugtakor, miután a munkások távoztak.

ベトナム語

cây cầu được nâng lên khi mặt trời lặn, những người công nhân phải đi ra.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

a jó kezével. "napnyugtakor a lafayette sugárút 3648-nál".

ベトナム語

tại "sunrise, 3648 đường lafayette avenue."

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ハンガリー語

napnyugtakor, a holtak előbújnak hogy az est hűvösében gubbasszanak a temető járdaszegélyén

ベトナム語

lúc mặt trời lặn, những người chết ra ngoài ngồi trong bóng mát hoàng hôn, dọc theo hành lang nghĩa trang.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,740,538,318 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK