検索ワード: személyazonosságot (ハンガリー語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Hungarian

Vietnamese

情報

Hungarian

személyazonosságot

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ハンガリー語

ベトナム語

情報

ハンガリー語

- Új személyazonosságot kap.

ベトナム語

tôi sưu tầm... búp bê gốm và đang giữ chức phó chủ tịch câu lạc bộ thuê thùa.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

Új személyazonosságot kapnak.

ベトナム語

chúng tôi sẽ cung cấp cho các bạn một nhân dạng mới.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

intézzen új személyazonosságot neki.

ベトナム語

anh cần tạo danh tính mới cho anh chàng này. rồi đưa anh ta rời thành phố.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

te mit adnál neki? Új személyazonosságot?

ベトナム語

gì chứ, sống trong những căn hộ di động sao, lặn lội từ thành thị này đến thị trấn khác sao chứ?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

már régóta használom ezt a személyazonosságot.

ベトナム語

Đó là một tên giả anh dùng từ lâu rồi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

bizonyíthatom, hogy hamis személyazonosságot kreált.

ベトナム語

tao có thể chứng mình rằng mày đã tạo ra 1 thân phận giả.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

segíthetek készíteni egy teljesen új személyazonosságot...

ベトナム語

tôi có thể giúp anh tạo danh tính hoàn toàn mới hoặc...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

miért nem kapunk egyszerűen hamis személyazonosságot?

ベトナム語

tại sao không dùng nhận dạng giả?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

Új személyazonosságot, és vigyenek el ebből a városból.

ベトナム語

tôi muốn một nhân dạng mới và một đường ra khỏi thành phố.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

lorca felbérelt, hogy nyújtsak át neki egy új személyazonosságot.

ベトナム語

hắn giở trò gì? tôi có buổi gặp mặt riêng lorca để đích thân giao id mới.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

- személyazonosságot... - de én szeretem! szeretem az életemet!

ベトナム語

nhưng tôi thích... thích cuộc sống của tôi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

új személyazonosságot akarsz, be akarsz kerülni a tanúvédelmi programmba!

ベトナム語

anh muốn một nhân dạng mới anh muốn vào chương trình bảo vệ nhân chứng ư.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

mikor ellenőriztük a múltját, kiderült, hogy hamis személyazonosságot használt.

ベトナム語

kiểm tra lai lịch cho thấy quá trình làm việc và cả danh tính đều là giả.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

valami komolyabb dologra kéne használnom, mondjuk személyazonosságot lopni, nem valami hülye erdei sétára.

ベトナム語

và tớ nên dùng nó vào những chuyện ác đúng nghĩa như giả danh - ...chứ không phải vì một chuyến đi bộ trong rừng ngu ngốc.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

- a fogoly személyazonossága titkos.

ベトナム語

chết tiệt, danh tính của tên tù đó là tuyệt mật!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,868,419 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK