プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
baj van a morállal ezen a támaszponton.
nhuệ khí ở căn cứ này đã xuống thảm hại.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ez a szakasz egy igazi támaszponton lesz.
Đợt học này sẽ diễn ra trong một căn cứ quân sự bình thường.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
egy fekete-tengeri támaszponton tartják fogva 18 hónapja.
cô ấy đã bị giam giữ 18 tháng qua... ở một nơi gần biển Đen.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- a granville támaszpontról.
tuyến phòng thủ granville.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: