プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
miféle tárgyalást?
thử thách nào?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
a fiam tárgyalást kap.
sẽ có 1 phiên tòa phán xử con ta.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
nem akarok tárgyalást!
ta không muốn phiên tòa.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tárgyalást érdemel, dan!
Đáng ra anh phải được xem xét chứ, dan.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- Épp befejeztük a tárgyalást...
- chúng tôi đang hoàn tất các thỏa thuận...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
a tárgyalást mindenképpen megtartjuk.
Đằng nào thì cũng phải xét xử.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
melyik kéz ajánl tárgyalást?
ai là người đã yêu cầu đàm phán?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
a tárgyalást 2 óráig felfüggesztem.
phiên tòa ngưng tới 2 giờ chiều.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
"készenálltok a tárgyalásra?"
"sẵn sàng nói chuyện chưa?"
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています