プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
távirányítással működik.
không. không, nó điều khiển từ xa.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- távirányítással bénítanánk meg.
- chúng ta đang cố làm tê liệt nó từ xa.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
leon, miért nem távirányítással robbantunk?
leon. tại sao chúng ta không... ..cho nổ từ xa?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
negyedes, távirányítással. honnan szereztük ezeket?
bộ định vị và kiểm soát tốc độ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
azt hittem ezeket a bombákat távirányítással robbantják.
- tôi tưởng bom nguyên tử... - đều được kích nổ từ xa chứ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
Ötven yardon belül kell lennem, hogy fel tudjam törni a gép belső hálózatát és a navigációs rendszerét, de uátna távirányítással is tudom vezérelni.
tôi cần phải tới cách ít nhất 50 mét để khóa hệ thống và phần mềm định vị của máy bay, rồi sau đó tôi có thể điều khiển nó.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
a rossz hír az, hogy gránátok, így átszereltem őket távirányításra.
Đến không khí cũng bùng cháy. và mọi thứ xung quanh đều tan chảy hết.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: