プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ugyanakkor zűrzavaros idők is.
and these are troubled times, as well.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ha shanghai kevésbé lesz zűrzavaros
chờ thượng hải không loạn như vầy nữa..
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
egy zűrzavaros gödör teli leplezetlen hazugsággal."
của hy vọng và hình tượng sai lầm. một cái hố của những điều vô nghĩa và hoàn toàn dối trá."
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
az apjához hasonlóan én is a zűrzavaros földi élet megfejtését kutatom
giống với chúa trời tôi tìm cách mang sự sống thay vào cái chết
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
abban az évben tüzek és zűrzavaros kántálások lepték el a gerinceket.
trong vòng một năm, những vụ cháy trên những rặng núi... đã hủy hoại mọi thứ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ebben a zűrzavaros időszakban, a legendás rendőrbíró wyatt earp, hivatását és fegyverét félretéve, megkezdte békés életét családjával.
từ cảnh hỗn ioạn ấy... nổi iên một sĩ quan wyatt earp huyền thoại. giã từ huy hiệu, vũ khí để bắt đầu cuộc sống thanh bình với gia đình.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
akkor ez azt jelenti hogy el kell mennünk a bevándorlási hivatalba, hogy megoldjuk ezt a zűrzavaros ügyet. igaz? nagyon köszönjük, uraim.
vâng, sau đó, có nghĩa là chúng tôi đi đến trụ sở xuất nhập cảnh để giải quyết vấn đề này.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: