検索ワード: condemnatzen (バスク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Basque

Vietnamese

情報

Basque

condemnatzen

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

バスク語

ベトナム語

情報

バスク語

maiteác, baldin gure bihotzac condemnatzen ezpagaitu, segurança dugu iaincoa baithan.

ベトナム語

hỡi kẻ rất yêu dấu, ví bằng lòng mình không cáo trách, thì chúng ta có lòng rất dạn dĩ, đặng đến gần Ðức chúa trời:

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

バスク語

ala gure legueac condemnatzen du nehor, bera behin ençun gabe, eta cer eguin duen eçagutu gabe?

ベトナム語

luật chúng ta há bắt tội một người nào chưa tra hỏi đến, và chưa biết điều người ấy đã làm, hay sao?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

バスク語

ecen baldin iaincoaren eguiá abundosago bada ene gueçurraz haren gloriatan, cergatic ni goitiric bekatore beçala condemnatzen naiz?

ベトナム語

nhưng, nếu lẽ thật Ðức chúa trời bởi sự nói dối của tôi mà được sự vinh hiển lớn hơn, thì sao tôi còn bị đoán xét như kẻ có tội?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

バスク語

hura baithan sinhesten duenic, ezta condemnatzen: baina sinhesten eztuena ia condemnatua da: ecen eztu sinhetsi iaincoaren seme bakoitzaren icenean.

ベトナム語

ai tin ngài thì chẳng bị đoán xét đâu; ai không tin thì đã bị đoán xét rồi, vì không tin đến danh con một Ðức chúa trời.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

バスク語

eta baldin nehorc ençun baditza ene hitzac, eta ez sinhets, nic eztut condemnatzen hura: ecen eznaiz ethorri mundua condemna deçadançát, baina mundua salua deçadançat.

ベトナム語

lại nếu kẻ nào nghe lời ta mà không vâng giữ ấy chẳng phải ta xét đoán kẻ đó; vì ta đến chẳng để xét đoán thế gian, nhưng để cứu chuộc.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

バスク語

eta harc erran ceçan, ez nehorc, iauna. eta erran cieçón iesusec, ezaut nic-ere condemnatzen: oha, eta guehiago bekaturic eztaguinala.

ベトナム語

người thưa rằng: lạy chúa, không ai hết. Ðức chúa jêsus phán rằng: ta cũng không định tội người; hãy đi, đừng phạm tội nữa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

バスク語

baina punitzen garenean, iaunaz instruitzen gara: munduarequin condemna ezgaitecençát.

ベトナム語

song khi chúng ta bị chúa xét đoán, thì bị ngài sửa phạt, hầu cho khỏi bị án làm một với người thế gian.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,765,360,240 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK