検索ワード: deçaçuençát (バスク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Basque

Vietnamese

情報

Basque

deçaçuençát

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

バスク語

ベトナム語

情報

バスク語

ecen patientia behar duçue, iaincoaren vorondatea eguin duqueçuenean promessa recebi deçaçuençát.

ベトナム語

vì anh em cần phải nhịn nhục, hầu cho khi đã làm theo ý muốn Ðức chúa trời rồi, thì được như lời đã hứa cho mình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

バスク語

eta orain erran drauçuet eguin dadin baino lehen, eguin datenean sinhets deçaçuençát.

ベトナム語

hiện nay ta đã nói những điều đó với các ngươi trước khi xảy đến, để khi những điều đó xảy đến thì các ngươi tin.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

バスク語

gogo batez eta aho batez glorifica deçaçuençát iaincoa, cein baita iesus christ gure iaunaren aita.

ベトナム語

để anh em lấy một lòng một miệng mà ngợi khen Ðức chúa trời, là cha của Ðức chúa jêsus christ chúng ta.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

バスク語

escatzen çarete eta eztuçue recebitzen: ceren gaizqui escatzon baitzarete, çuen voluptatetan despenda deçaçuençát.

ベトナム語

anh em cầu xin mà không nhận lãnh được, vì cầu xin trái lẽ, để dùng trong tư dục mình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

バスク語

harren, har eçaçue iaunaren harmadura gucia, resisti ahal deçaçuençát egun gaitzean, eta guciey garaithuric fermu çaudeten.

ベトナム語

vậy nên, hãy lấy mọi khí giới của Ðức chúa trời, hầu cho trong ngày khốn nạn, anh em có thể cự địch lại và khi thắng hơn mọi sự rồi, anh em được đứng vững vàng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

バスク語

baina gauça hauc scribatu içan dirade, sinhets deçaçuençát ecen iesus dela christ iaincoaren semea, eta sinhesten duçuela vicitzea duçuençát haren icenean.

ベトナム語

nhưng các việc nầy đã chép, để cho các ngươi tin rằng Ðức chúa jêsus là Ðấng christ, tức là con Ðức chúa trời, và để khi các ngươi tin, thì nhờ danh ngài mà được sự sống.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

バスク語

ecen aitác maite du semea, eta berac eguiten dituen gauça guciac eracusten drauzca, eta hauc baino obra handiagoac eracutsiren drauzca hari, çuec mirets deçaçuençát.

ベトナム語

cha yêu con và tỏ cho con công việc lớn lao hơn những việc nầy nữa, để các ngươi lấy làm lạ lùng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

バスク語

eta ikussi duenac testificatu vkan du, eta eguiazcoa da haren testimoniagea: harc badaqui ecen eguiác erraiten dituela, çuec-ere sinhets deçaçuençát.

ベトナム語

kẻ đã thấy thì làm chứng về việc đó, (lời chứng của người là thật, và người vẫn biết mình nói thật vậy), hầu cho các ngươi cũng tin.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

バスク語

hura gure iaunean recebi deçaçuençát sainduey dagoten beçala, eta assisti çaquizquioten çuen behar içanen den gauça gucietan: ecen hura anhitzen ostatessa içan da, eta neurorren-ere.

ベトナム語

hãy ân cần tiếp rước người trong chúa chúng ta, một cách xứng đáng với thánh đồ, và hãy giúp đỡ người trong mọi dịp mà người sẽ cần đến anh em; vì chính người đã giúp nhiều kẻ, và cũng giúp tôi nữa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

バスク語

ian deçaçuençát reguén haraguia, eta capitainén haraguia, eta borthitzen haraguia, eta çaldién haraguia, eta hayén gainean iarriric daudenena, eta libre eta sclabo, chipi eta handi gucién haraguia,

ベトナム語

hãy đến ăn thịt các vua, thịt các tướng, thịt các dũng sĩ, thịt ngựa cùng kẻ cỡi ngựa, và thịt của mọi người, tự chủ và tôi mọi, nhỏ và lớn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

バスク語

bada anayác, gauça hauc minçatzeco manera batez itzuli vkan ditut neure eta apolloren gainera, çuen causaz: gutan ikas deçaçuençát, scribatua den baino guehiago ez presumitzera: bata bercearen contra hant etzaiteztençát berceren contra.

ベトナム語

hỡi anh em, ấy là vì cớ anh em, tôi đã dùng những lẽ thật, nầy chỉ về chính mình tôi và a-bô-lô, hầu cho anh em học đòi hai chúng tôi, chớ vượt qua lời đã chép, và chớ sanh lòng kiêu ngạo, theo phe người nầy nghịch cùng kẻ khác.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,761,951,998 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK