プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- mozkortuta gidatzeagaitik. badakit.
- Ê, tín hiệu ở chỗ này thế nào?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gizona da. bi aldiz atxilotu zuten edanda gidatzeagaitik.
anh chàng đó đã giành vị trí thứ 3 trong giải nhân tài nước mỹ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
auzitegi batean agertu behar du. - deitu dute gidatzeagaitik... mozkortuta.
- hoặc là 1 buổi thử giọng với toà án, anh ta đã bị bắt 2 lần vì say rượu khi lái xe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: