検索ワード: anteeksipyyntösi (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

anteeksipyyntösi

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

onko tämä anteeksipyyntösi?

ベトナム語

Đây là lời xin lỗi của cậu à?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

voisinpa hyväksyä anteeksipyyntösi.

ベトナム語

mày biết tao ước là mình có thể chấp nhận lời xin lỗi của mày.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

anteeksipyyntösi - jos se on oikea termi.

ベトナム語

lời xin lỗi của anh. nếu dùng từ đó là đúng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

48 tunnin kuluttua saan vastaanottaa anteeksipyyntösi.

ベトナム語

tôi sê đóng cửa nơi này, john. trong vòng 48 tiếng, tôi sê được nghe anh xin lỗi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- passepartout tai mikä oletkin. säästä anteeksipyyntösi.

ベトナム語

- passepartout, hay tên anh là gì nữa, hãy giữ những lời xin lỗi của anh lại.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

sinä voit kertoa vilpittömät anteeksipyyntösi autonpesukupongin takapuolella.

ベトナム語

có thể nói đó là lời xin lỗi chân thành viết mặt sau tấm vé rửa xe khuyến mại.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

luulet, että anteeksipyyntösi tekee kaiken hyväksi jälleen.

ベトナム語

em nghĩ rằng chỉ cần nói, "em xin lỗi," vậy là thay đổi được mọi chuyện đã xảy ra sao?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フィンランド語

selvitä, miten loukkasit häntä, esitä anteeksipyyntösi ja ano armoa.

ベトナム語

hãy tìm hiểu anh đã làm hắn giận như thế nào. xin lỗi. xin bỏ qua.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

voisinpa hyväksyä anteeksipyyntösi, mutta jos annan anteeksi, - en tee oikein hänelle.

ベトナム語

tôi ước gì mình có thể chấp nhận lời xin lỗi của anh. nhưng nếu tôi tha thứ cho anh, vậy thì tôi sẽ không đúng với anh ấy.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,742,719,268 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK