プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
erinomaisesti.
anh hả? anh rất ổn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- erinomaisesti
vâng, tất cả họ đều rất khỏe.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- erinomaisesti.
ngon lành.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
voin siis erinomaisesti.
tôi sử dụng các giác quan của mình, không như một số người, nên anh thấy đấy, tôi khỏe.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- erinomaisesti, kiitos.
chào ông, ông khoẻ không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
itse asiassa erinomaisesti.
quá tuyệt, đúng ko.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
erinomaisesti, kuten aina.
khỏe. còn anh? khỏe như vâm.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- miten meni? -erinomaisesti.
- mọi chuyện thế nào?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
viihdyin erinomaisesti shanghaissa.
tôi đang hạnh phúc ở thượng hải.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hän onnistui siinä erinomaisesti.
anh ta làm rất tốt đấy chứ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- erinomaisesti. enemmän kuin erinomaisesti.
hoàn hảo, hơn cả mong đợi
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
siinä oletkin onnistunut erinomaisesti.
và anh đang làm một việc không tưởng đấy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hoidit ongelmamme todistajan suhteen erinomaisesti.
mày dàn xếp vụ nhân chứng thật hoàn hảo.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
viritit konservatorion pianot erinomaisesti, nuori mies.
Ông là người chỉnh đàn giỏi
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tiedän, että tunnet erinomaisesti hevoset, tyree.
tôi biết là cậu rất am hiểu về ngựa, binh nhì tyree.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
menestyin oxfordissa erinomaisesti ja erikoistuin vieraisiin kieliin.
tôi học oxford nơi mà tôi tỏ ra xuất sắc một vài môn nhưng cuối cùng tôi chuyên về ngoại ngữ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
serkku, nyt olette nähnyt, miten erinomaisesti asiamme ovat
À, em họ em đã thấy tận mắt cuộc sống hạnh phúc hiện tại của tụi anh.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
operaatio sujui erinomaisesti. se suunniteltiin tarkkaan ja toteutettiin virheittä.
Đó là chiến dịch như trong sách, thưa chủ tịch, được lên kế hoạch tỉ mỉ, được thực hiện hoàn hảo.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
sovitte erinomaisesti tehtävään - johon en ole löytänyt ketään muuta:
ta, cũng, tình cờ thôi, nếu ngươi vui lòng cho ta... thứ mà đến giờ ta vẫn chưa có:
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
sulejmani, albanialainen iskuryhmä, erinomaisesti koulutettu tappaja, - asuu alle kuuden metrin päässä etuovestasi. se on hyvä sijainti.
sulejmani, lính chiến người albania, sát thủ đã được đào tạo bài bản, đang sống cách cửa nhà anh chưa đầy 20 feet.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: