検索ワード: erinomaisesti (フィンランド語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

erinomaisesti.

ベトナム語

anh hả? anh rất ổn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- erinomaisesti

ベトナム語

vâng, tất cả họ đều rất khỏe.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- erinomaisesti.

ベトナム語

ngon lành.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

voin siis erinomaisesti.

ベトナム語

tôi sử dụng các giác quan của mình, không như một số người, nên anh thấy đấy, tôi khỏe.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- erinomaisesti, kiitos.

ベトナム語

chào ông, ông khoẻ không?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

itse asiassa erinomaisesti.

ベトナム語

quá tuyệt, đúng ko.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

erinomaisesti, kuten aina.

ベトナム語

khỏe. còn anh? khỏe như vâm.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- miten meni? -erinomaisesti.

ベトナム語

- mọi chuyện thế nào?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

viihdyin erinomaisesti shanghaissa.

ベトナム語

tôi đang hạnh phúc ở thượng hải.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hän onnistui siinä erinomaisesti.

ベトナム語

anh ta làm rất tốt đấy chứ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- erinomaisesti. enemmän kuin erinomaisesti.

ベトナム語

hoàn hảo, hơn cả mong đợi

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

siinä oletkin onnistunut erinomaisesti.

ベトナム語

và anh đang làm một việc không tưởng đấy.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hoidit ongelmamme todistajan suhteen erinomaisesti.

ベトナム語

mày dàn xếp vụ nhân chứng thật hoàn hảo.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

viritit konservatorion pianot erinomaisesti, nuori mies.

ベトナム語

Ông là người chỉnh đàn giỏi

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

tiedän, että tunnet erinomaisesti hevoset, tyree.

ベトナム語

tôi biết là cậu rất am hiểu về ngựa, binh nhì tyree.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

menestyin oxfordissa erinomaisesti ja erikoistuin vieraisiin kieliin.

ベトナム語

tôi học oxford nơi mà tôi tỏ ra xuất sắc một vài môn nhưng cuối cùng tôi chuyên về ngoại ngữ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

serkku, nyt olette nähnyt, miten erinomaisesti asiamme ovat

ベトナム語

À, em họ em đã thấy tận mắt cuộc sống hạnh phúc hiện tại của tụi anh.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

operaatio sujui erinomaisesti. se suunniteltiin tarkkaan ja toteutettiin virheittä.

ベトナム語

Đó là chiến dịch như trong sách, thưa chủ tịch, được lên kế hoạch tỉ mỉ, được thực hiện hoàn hảo.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

sovitte erinomaisesti tehtävään - johon en ole löytänyt ketään muuta:

ベトナム語

ta, cũng, tình cờ thôi, nếu ngươi vui lòng cho ta... thứ mà đến giờ ta vẫn chưa có:

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

sulejmani, albanialainen iskuryhmä, erinomaisesti koulutettu tappaja, - asuu alle kuuden metrin päässä etuovestasi. se on hyvä sijainti.

ベトナム語

sulejmani, lính chiến người albania, sát thủ đã được đào tạo bài bản, đang sống cách cửa nhà anh chưa đầy 20 feet.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,736,231,424 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK