検索ワード: fariseukset (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

fariseukset

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

- fariseukset ovat...

ベトナム語

- bọn tín đồ pha-ri...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

sanoen: "mooseksen istuimella istuvat kirjanoppineet ja fariseukset.

ベトナム語

các thầy thông giáo và người pha-ri-si đều ngồi trên ngôi của môi-se.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フィンランド語

niin fariseukset vastasivat heille: "oletteko tekin eksytetyt?

ベトナム語

những người pha-ri-si nói rằng: các ngươi cũng đã bị phỉnh dỗ sao?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フィンランド語

niin fariseukset lähtivät ulos ja pitivät neuvoa häntä vastaan, surmataksensa hänet.

ベトナム語

những người pha-ri-si đi ra ngoài rồi, bàn với nhau, lập mưu đặng giết ngài.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

seuraavana päivänä, joka oli valmistuspäivän jälkeinen, ylipapit ja fariseukset kokoontuivat pilatuksen luo

ベトナム語

Ðến ngày mai (là ngày sau ngày sắm sửa), các thầy tế lễ cả và người pha-ri-si cùng nhau đến phi-lát

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

tämän kaiken kuulivat fariseukset, jotka olivat rahanahneita, ja he ivasivat häntä.

ベトナム語

người pha-ri-si là kẻ ham tiền tài, nghe mọi điều đó, bèn chê cười ngài.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ja fariseukset ja muutamat kirjanoppineet, jotka olivat tulleet jerusalemista, kokoontuivat hänen luoksensa.

ベトナム語

bấy giờ các người pha-ri-si và mấy thầy thông giáo từ thành giê-ru-sa-lem đến, nhóm lại cùng Ðức chúa jêsus,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ja fariseukset lähtivät ulos ja pitivät kohta herodilaisten kanssa neuvoa häntä vastaan, surmataksensa hänet.

ベトナム語

các người pha-ri-si đi ra, tức thì bàn luận với phe hê-rốt nghịch cùng ngài, đặng giết ngài đi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ja fariseukset ja saddukeukset tulivat hänen luoksensa ja kiusasivat häntä pyytäen häntä näyttämään heille merkin taivaasta.

ベトナム語

những người pha-ri-si và sa-đu-sê đến cùng Ðức chúa jêsus, có ý thử ngài, thì xin làm cho xem một dấu lạ từ trên trời xuống.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

fariseukset kuulivat kansan näin kiistelevän hänestä; niin ylipapit ja fariseukset lähettivät palvelijoita ottamaan häntä kiinni.

ベトナム語

người pha-ri-si nghe lời đoàn dân nghị luận về ngài, thì mấy thầy tế lễ cả đồng tình với họ, cắt lính đi bắt ngài.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ja keksiäkseen jotakin, mistä häntä syyttäisivät, kirjanoppineet ja fariseukset pitivät häntä silmällä, parantaisiko hän sapattina.

ベトナム語

vả, các thầy thông giáo và người pha-ri-si chăm chỉ xem ngài, coi thử ngài có chữa bịnh trong ngày sa-bát chăng, để tìm dịp mà cáo ngài.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

niin fariseukset sanoivat hänelle: "katso, miksi he tekevät sapattina sitä, mikä ei ole luvallista?"

ベトナム語

các người pha-ri-si bèn nói cùng ngài rằng: coi kìa, sao môn đồ thầy làm điều không nên làm trong ngày sa-bát?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フィンランド語

mutta fariseukset ja kirjanoppineet nurisivat ja sanoivat: "tämä ottaa vastaan syntisiä ja syö heidän kanssaan".

ベトナム語

các người pha-ri-si và các thầy thông giáo lằm bằm mà nói rằng: người nầy tiếp những kẻ tội lỗi, và cùng ăn với họ!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フィンランド語

niin ylipapit ja fariseukset kokosivat neuvoston ja sanoivat: "mitä me teemme, sillä tuo mies tekee paljon tunnustekoja?

ベトナム語

các thầy tế lễ cả và người pha-ri-si nhóm tòa công luận, bàn rằng: người nầy làm phép lạ nhiều lắm, chúng ta tính thế nào?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フィンランド語

ja kun fariseukset sen näkivät, sanoivat he hänen opetuslapsilleen: "miksi teidän opettajanne syö publikaanien ja syntisten kanssa?"

ベトナム語

người pha-ri-si thấy vậy, thì nói cùng môn đồ ngài rằng: làm sao thầy các ngươi ngồi ăn chung với người thâu thuế và kẻ xấu nết vậy?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フィンランド語

ja muutamat fariseukset, jotka olivat siinä häntä lähellä, kuulivat tämän ja sanoivat hänelle: "olemmeko mekin sokeat?"

ベトナム語

mấy người pha-ri-si bên cạnh ngài nghe điều đó, thì nói với ngài rằng: còn chúng ta cũng là kẻ mù chăng?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フィンランド語

ja kun fariseukset kysyivät häneltä, milloin jumalan valtakunta oli tuleva, vastasi hän heille ja sanoi: "ei jumalan valtakunta tule nähtävällä tavalla,

ベトナム語

người pha-ri-si hỏi Ðức chúa jêsus nước Ðức chúa trời chừng nào đến, thì ngài đáp rằng: nước Ðức chúa trời không đến cách rõ ràng,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フィンランド語

mutta kun fariseukset sen kuulivat, sanoivat he: "tämä ei aja riivaajia ulos kenenkään muun kuin beelsebulin, riivaajain päämiehen, voimalla".

ベトナム語

song những người pha-ri-si nghe vậy, thì nói rằng: người nầy chỉ nhờ bê-ên-xê-bun là chúa quỉ mà trừ quỉ đó thôi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フィンランド語

mutta voi teitä, te fariseukset, kun te annatte kymmenykset mintuista ja ruuduista ja kaikenlaisista vihanneksista, mutta sivuutatte oikeuden ja jumalan rakkauden! näitä olisi tullut noudattaa eikä noitakaan laiminlyödä.

ベトナム語

song khốn cho các ngươi, người pha-ri-si, vì các ngươi nộp một phần mười về bạc hà, hồi hương, cùng mọi thứ rau, còn sự công bình và sự kính mến Ðức chúa trời, thì các ngươi bỏ qua! Ấy là các việc phải làm, mà cũng không nên bỏ qua các việc khác.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

he tuntevat minut jo entuudestaan, jos tahtovat sen todistaa, että minä meidän uskontomme ankarimman lahkon mukaan olen elänyt fariseuksena.

ベトナム語

ví bằng họ muốn làm chứng về việc nầy, thì biết từ lâu ngày rồi, tôi là người pha-ri-si, theo phe đó, rất là nghiêm hơn trong đạo chúng tôi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,777,722,279 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK