検索ワード: haitilaiset (フィンランド語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

haitilaiset.

ベトナム語

iishnt ...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

haitilaiset ovat merirosvoja.

ベトナム語

zoepound là 1 băng cướp. gì cũng giật được.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

vitun haitilaiset vitun huoneessa vitun aseineen. helvetti!

ベトナム語

bọn haiti... bọn cướp chơi súng thứ thiệt.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

haitilaiset, venäläiset... teen valintoja joka päivä. -saan asianajajan...

ベトナム語

tôi đang ở trong vị trí của bị cáo, tôi đang bị cáo buộc hằng ngày.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

haitilaiset tiesivät missä ja milloin - joten tietänevät, mihin rahat menivät.

ベトナム語

băng zoepounds biết chính xác nơi giao hàng và biết cách làm sao... nên đoán chừng rằng họ cũng biết tiền để đâu.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

haitilaiset valitsivat virkaan papin, - joka päätti nostaa minimipalkan 38 sentistä 1 dollariin päivältä.

ベトナム語

người haiti đã bầu cho một giáo sĩ, người mà đã quyết định ... nâng mức lương tối thiểu từ 38 xu lên 1 đô một ngày

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- haitilaisesta ei ole apua.

ベトナム語

tên này ko giúp gì được cho anh đâu.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,734,984,595 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK