検索ワード: henkilökuntani (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

henkilökuntani

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

- en käy henkilökuntani hautajaisissa.

ベトナム語

tôi không muốn đi dự đám tang người của mình.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- henkilökuntani järjestänee jo tapaamista.

ベトナム語

con đùa bố đấy à? sau bài đả kích đó?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

tribuuni servius placidus, henkilökuntani korvaamaton jäsen.

ベトナム語

còn đây là quan servius placidus, và... là nhân viên không thể thiếu của ta.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

sotilaasi tappoi koko henkilökuntani ja katkaisi piirisyyttäjän niskan!

ベトナム語

cái quái gì đang diễn ra vậy? một tên tay chân phê thuốc của ngài vừa mới giết toàn bộ nhân viên của tôi và bẻ gãy cổ công tố viên thành phố!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

"taiteellisen tiedekunnan puolesta, yliopiston henkilökunta... "

ベトナム語

thay mặt cho khoa nghệ thuật, giáo viên của nhà trường rất mong được chào đón em... "

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,767,239,594 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK