プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- en käy henkilökuntani hautajaisissa.
tôi không muốn đi dự đám tang người của mình.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- henkilökuntani järjestänee jo tapaamista.
con đùa bố đấy à? sau bài đả kích đó?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tribuuni servius placidus, henkilökuntani korvaamaton jäsen.
còn đây là quan servius placidus, và... là nhân viên không thể thiếu của ta.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
sotilaasi tappoi koko henkilökuntani ja katkaisi piirisyyttäjän niskan!
cái quái gì đang diễn ra vậy? một tên tay chân phê thuốc của ngài vừa mới giết toàn bộ nhân viên của tôi và bẻ gãy cổ công tố viên thành phố!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
"taiteellisen tiedekunnan puolesta, yliopiston henkilökunta... "
thay mặt cho khoa nghệ thuật, giáo viên của nhà trường rất mong được chào đón em... "
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています