プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ennen hulluuden alkamista.
trước khi mọi chuyện trở nên điên rồ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- en ole hulluuden asiantuntija.
tôi không giỏi về bệnh điên, chỉ rành về văn học.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kuvittelukin on hulluuden merkki!
Đó là dấu hiệu thứ hai của sự điên khùng.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tämän hulluuden pitää loppua.
tôi chả nghĩ cái gì cả, tôi biết là vậy. tôi biết chuyện điên khùng này phải kết thúc.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
sinä toit tämän hulluuden luoksemme!
Ông đã mang điều điên rồ này tới chúng tôi. Ông đã mang điều điên rồ này tới chúng tôi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mutta tämä tyttöparka oli hulluuden partaalla.
nhưng cô bé tội nghiệp này sắp điên lên.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
anteeksi, että kodistasi tuli hulluuden näyttämö.
yeah,mình chỉ... mình rất xin lỗi vì đã mang những thứ điên rồ ấy vào nhà cậu.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kahdeksantena päivänä artemisia kuiskasi hulluuden siemenen.
vào ngày thứ tám, artemisia thì thầm thứ mầm mống điên loạn... sẽ thiêu đốt hắn sau này.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
miten suuresti rakkauden malli muistuttaakaan hulluuden mallia
thật rõ ràng, giống nhau làm sao.. .. mô hình của tình yêu.... y chang mô hình của điên rồ....
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
yksinkertaiset saavat perinnökseen hulluuden, mutta mielevät tiedon kruunuksensa.
kẻ ngu muội được sự điên dại làm cơ nghiệp; song người khôn ngoan được đội mão triều thiên bằng tri thức.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
- hulluutta!
- thật điên rồ!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 3
品質: