検索ワード: hyödyttömiä (フィンランド語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

hyödyttömiä?

ベトナム語

vô dụng?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 2
品質:

フィンランド語

olette hyödyttömiä.

ベトナム語

nên cả hai đều vô dụng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- olette hyödyttömiä.

ベトナム語

mày đúng là vô dụng, tao đáng nhẽ nên giữ chúng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

johtolangat ovat hyödyttömiä.

ベトナム語

manh mối nhiều mấy cũng vô dụng

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

-vauvat ovat hyödyttömiä.

ベトナム語

- trẻ nhỏ vô dụng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

miten hyödyttömiä miehiä

ベトナム語

Đúng là một lũ vô dụng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

nämä kysymykset ovat hyödyttömiä.

ベトナム語

những câu hỏi này không có điểm.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

jos ette, olette hyödyttömiä.

ベトナム語

Để tôi nhắc cho nhớ. không nhận ra thì không cần nữa.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- joten ne ovat hyödyttömiä?

ベトナム語

- vậy là nó hoàn toàn toàn vô dụng?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kaikki ovat varmaan hyödyttömiä.

ベトナム語

có lẻ tất cả chỉ là vô vọng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kiehtovia, mutta hyödyttömiä nyt.

ベトナム語

cũng rất thú vị, nhưng không có lợi ích ứng dụng trước mắt.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

vieläkö on halukkaita? hyödyttömiä...

ベトナム語

một đám vô dụng...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ajattelin taistelulajien olevan hyödyttömiä.

ベトナム語

tôi luôn nghĩ việc cậu tập võ công là không thực tế chút nào.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

päivänvalossa ne ovat heikkoja, hyödyttömiä.

ベトナム語

vào ban ngày, họ yếu đuối, vô dụng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- ei maksua, jos ne ovat hyödyttömiä.

ベトナム語

- không phải tin tốt thì sao đáng giá.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

aseemme olivat hyödyttömiä sitä vastaan.

ベトナム語

vũ khí của chúng ta vô dụng với nó.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

siinä kaikki. loput ovat hyödyttömiä.

ベトナム語

những cái còn lại đều không tốt.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- lihapullasi ovat hyödyttömiä minua vastaan.

ベトナム語

thịt viên of anh vô dụng đối với em.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hänen keisarilliset joukot olivat hyödyttömiä.

ベトナム語

bọn vệ sĩ hoàng cung cũng chẳng đáng gì...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ilman teitä ne ovat vain hyödyttömiä muovikasoja.

ベトナム語

nếu không có các bạn, chúng chỉ là cục nhựa vô dụng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,742,990,079 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK