プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mutta myös hyväksikäyttöä.
...nào bị lạm dụng, đại khái như "Ông chú iem đút cái ping-ping của lão vào mẹ iem".
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
luultavasti seksuaalista hyväksikäyttöä.
tổn thương gây ảo giác.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
se oli hyväksikäyttöä, ei tiedettä.
Đó là lạm dụng... chứ không phải khoa học.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- hän on lapsen hyväksikäyttäjä.
- không, cậu ấy là người gạ gẫm trẻ em, nick.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: