検索ワード: jäämme (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

jäämme

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

me jäämme.

ベトナム語

chúng tôi sẽ ở lại và giúp 1 tay.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

jäämme matkasta.

ベトナム語

mau lên.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

me siis jäämme?

ベトナム語

chúng ta sẽ ở lại đây hả?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- jäämme molemmat.

ベトナム語

tôi không bày trò gì hết, ngoại trừ việc lưu ban cuối cấp.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- jäämme kiinni!

ベトナム語

ta bị tóm mất thôi!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

jos jäämme kiinni...

ベトナム語

bà ấy mà biết ta đột nhập...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

antonius, me jäämme.

ベトナム語

antony? chúng ta ở lại.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- me jäämme tähän.

ベトナム語

- chúng tôi sẽ ở đây.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- me jäämme jalkoihin!

ベトナム語

chúng ta bị đột phá qua rồi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

harvemmin jäämme yöksi.

ベトナム語

Ở lại qua đêm là sai nguyên tắc.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

amigo, jäämme kiinni.

ベトナム語

bạn hiền, chúng ta đã hố rồi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- ainakin jäämme eloon.

ベトナム語

Ít nhất chúng ta sẽ sống sót.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- elmeri, jäämme tänne.

ベトナム語

elliot, chúng ta đang ở đây.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

jäämme tänne koko viikoksi.

ベトナム語

chúng ta sẽ kẹt ở đây cả tuần.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

jos osumme perustuksiin, jäämme.

ベトナム語

và nếu chạm phải cái nền silo, chúng ta sẽ ở lại

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

haluatko, että jäämme kiinni?

ベトナム語

cậu muốn chúng ta bị bắt à?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- jos jäämme, tulee tappelu.

ベトナム語

- không thể ở lại mà không có chiến đấu.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

jäämme pitämään sinulle seuraa.

ベトナム語

tôi nghĩ chúng tôi nên ở đây và đảm bảo anh an toàn cùng mọi người.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

lewis, jäämme kaipaamaan sinua.

ベトナム語

lewis, chúng tôi sẽ rất nhớ ông.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- jäämme hänelle iäksi velkaa.

ベトナム語

chúng ta sẽ có cậu ta mãi mãi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,715,751 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK