検索ワード: jälkikäteen (フィンランド語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

jälkikäteen!

ベトナム語

người ta có thể muốn nó vào lúc sau.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

maksan jälkikäteen.

ベトナム語

giải phẫu xong tôi mới trả tiền.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- jälkikäteen ajateltuna.

ベトナム語

- nhìn lại thì đúng thế.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ehkä pitäisi, jälkikäteen ajatellen.

ベトナム語

khá có khả năng, nếu xem lại.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

aseen ääni on lisätty jälkikäteen.

ベトナム語

nghĩa là sao? tiếng nổ của khẩu súng được thu lại ở một nơi khác ga-ra này.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

se myönnettiin jälkikäteen... eräälle 116.

ベトナム語

nó được trao cho 1 trung uý trong đơn vị bộ binh 116.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- fbi voi jälkikäteen selittää tosiasiat.

ベトナム語

fbi có thể giải thích chuyện này cho họ vào lúc khác.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ketään ei erotettu orkesterista jälkikäteen.

ベトナム語

nên không ai bị loại ra khỏi dàn nhạc cả.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

miltä kokemus tuntuu näin jälkikäteen?

ベトナム語

rồi nghĩ kỹ lại, anh cảm thấy sao?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ei kovin hienovaraista näin jälkikäteen ajateltuna.

ベトナム語

không kín đáo cho lắm, phải không?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kaikki näyttää kauniimmalta jälkikäteen, eikö vain?

ベトナム語

mọi thứ đều thật đẹp khi ta nhìn lại, phải không?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kosto ei tunnu hyvältä jälkikäteen. usko pois.

ベトナム語

trả thù thực sự là không tốt đâu, hãy nghe chú.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

mutta seuraukset piti hyväksyä eikä marista jälkikäteen.

ベトナム語

dù sao, bạn phải nhận lãnh hậu quả, và sau này không thể hối tiếc gì được.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

näin jälkikäteen katsottuna, se oli aika virheellinen konsepti.

ベトナム語

mặc dù nhìn lại, ý tưởng này cũng chưa hoàn chỉnh lắm.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

tulin paikalle jälkikäteen ja löysin sinut sängystäsi.

ベトナム語

tôi tới đó sau cuộc chiến, tìm thấy cô trong cũi của mình.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

tuo on hullua. ei tuollaista tilannetta voi luoda jälkikäteen.

ベトナム語

thật điên rồ, anh không thể tái lập được một thứ như thế.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

näin jälkikäteen, olisin voinut tehdä paljon parempia valintoja.

ベトナム語

và giờ nhìn lại, có một đống những lựa chọn tốt hơn mà tôi không chọn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

mutta koko urani ajan - olen joutunut jahtaamaan pahantekijöitä jälkikäteen.

ベトナム語

tôi chỉ biết là cả đời tôi tôi luôn cố bắt người ta sau khi người ta làm điều gì đó sai

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kohtele url: ja kuten paikallisiakin tiedostoja ja poista ne jälkikäteen

ベトナム語

xử lý địa chỉ mạng (url) là tập tin cục bộ và xoá bỏ chúng về sau

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

näytöltä poistuineita tulosteita ei voi katsella jälkikäteen, jos rivihistoria ei ole käytössä.

ベトナム語

tắt thanh cuộn và không nhớ kết xuất trước

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,770,893,150 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK