プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- järkyttyneeltä.
james: tồi tệ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kuulostat järkyttyneeltä.
sao em có vẻ lo lắng vậy?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hän vaikuttaa järkyttyneeltä.
có vẻ không vui.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- näytät hieman järkyttyneeltä.
thật ra, trông em hơi mệt mỏi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
et näytä kovin järkyttyneeltä.
- hình như cha rất là lạc quan
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
rouva tura vaikutti aika järkyttyneeltä.
bà tura có vẻ buồn quá.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
Älkää näyttäkö niin järkyttyneeltä. varmasti aavistitte sen.
tất nhiên, ông đã nghĩ tới điều này rồi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kun lentävä lumi taisteli kanssani, hän tuntui järkyttyneeltä ja sekavalta.
lúc phi tuyêt so tài với thần, nàng mât phương hướng và phân tâm.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- ei ollut kiva nähdä sinua järkyttyneenä.
tôi ko thích nhìn thấy cô buồn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: