プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
vain hänen jalanjälkensä lumessa.
chỉ có dấu chân của một mình ổng trên tuyết.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- hän jätti jalanjälkensä rikospaikalle.
dấu chân bà ta xuất hiện ở hiện trường.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
nsa opetti häntä hajauttamaan digitaalisen jalanjälkensä.
chắc chắn là nsa đã dạy cho anh ta làm sao làm rối các dấu vết số
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: