検索ワード: kärsimyksestä (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

kärsimyksestä

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

päästi kärsimyksestä.

ベトナム語

Đúng là cực hình!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

usko minua, en saa iloa kansanne kärsimyksestä.

ベトナム語

cậu phải tin tôi tôi cũng đâu vui sướng gì khi nhìn nhân dân cậu chịu tai ương đó.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

haen laukkuni - niin pääset tästä kärsimyksestä.

ベトナム語

tôi sẽ đi lấy túi và kéo anh khỏi vũng bùn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

paljonko olet lukenut kärsimyksestä piileskellessäsi täällä?

ベトナム語

khoảng thời gian ông trốn ở đây ông đã đọc được bao nhiêu sự đau khổ rồi?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kuulehan, teen sinulle palveluksen päästämällä sinut kärsimyksestä.

ベトナム語

anh biết chứ tôi đang cho anh một đặc ân là khiến anh thoát khỏi đau đớn. tin tôi đi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

joukko murtautui heidän taloonsa, rangaistakseen häntä ja hänen lapsiaan, - kokemastaan kärsimyksestä.

ベトナム語

cácđámđôngđãphávỡ vào nhà của họ, tìmcáchđể trừngphạt cô và các em chonhữngđaukhổ họ đang đau khổ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- anna minun päästää sinut kärsimyksistäni.

ベトナム語

tao sẽ hết khổ sở vì mày!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,773,013,217 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK