プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
päästi kärsimyksestä.
Đúng là cực hình!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
usko minua, en saa iloa kansanne kärsimyksestä.
cậu phải tin tôi tôi cũng đâu vui sướng gì khi nhìn nhân dân cậu chịu tai ương đó.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
haen laukkuni - niin pääset tästä kärsimyksestä.
tôi sẽ đi lấy túi và kéo anh khỏi vũng bùn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
paljonko olet lukenut kärsimyksestä piileskellessäsi täällä?
khoảng thời gian ông trốn ở đây ông đã đọc được bao nhiêu sự đau khổ rồi?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kuulehan, teen sinulle palveluksen päästämällä sinut kärsimyksestä.
anh biết chứ tôi đang cho anh một đặc ân là khiến anh thoát khỏi đau đớn. tin tôi đi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
joukko murtautui heidän taloonsa, rangaistakseen häntä ja hänen lapsiaan, - kokemastaan kärsimyksestä.
cácđámđôngđãphávỡ vào nhà của họ, tìmcáchđể trừngphạt cô và các em chonhữngđaukhổ họ đang đau khổ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- anna minun päästää sinut kärsimyksistäni.
tao sẽ hết khổ sở vì mày!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: