検索ワード: käynnistyy (フィンランド語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

käynnistyy

ベトナム語

Đang khởi động

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

käynnistyy.

ベトナム語

làm đi

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hän käynnistyy.

ベトナム語

cô ấy đang khởi động lại.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

aktivointisekvenssi käynnistyy.

ベトナム語

trình thức phóng khởi động sau 3,

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

palvelin käynnistyy!

ベトナム語

nó hoạt động rồi. máy chủ đã hoạt động! phải đi thôi!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- hiukkaskiihdytin käynnistyy.

ベトナム語

máy gia tốc đã được sạc đầy và hoạt động.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

järjestelmä käynnistyy yhä.

ベトナム語

- tôi không thể. - bo mạch vẫn đang khởi động.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

miten tämä käynnistyy?

ベトナム語

này, bật cái này lên thế nào?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- kun synnytys käynnistyy...

ベトナム語

như khi em chuyển dạ chẳng hạn, john. mia.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

keskustietokone käynnistyy uudelleen.

ベトナム語

Đang khởi động lại trung tâm máy tính!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

yhdistymme, kun fred käynnistyy.

ベトナム語

chúng tôi kết nối ngay khi fred mở nguồn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

vulcan-projekti käynnistyy.

ベトナム語

dự án vulcan bắt đầu.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- milloin jäljitin käynnistyy?

ベトナム語

sao ta biết được khi nào thì máy phát khởi động?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

pumppaa starttia. alus käynnistyy

ベトナム語

Đề đi, tàu sẽ nổ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- ioniajo käynnistyy 10 minuutissa.

ベトナム語

- khởi hành trong 10 phút nữa.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ensitapaamisilla käynnistyy kognitiivinen prosessi.

ベトナム語

khi chúng ta gặp ai đó thì ngay lập tức quá trình nhận thức diễn ra.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

jos et tee sitä, generaattori käynnistyy.

ベトナム語

nếu không, máy phát điện sẽ hoạt động.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

järjestelmä käynnistyy ja palautuu entiselleen.

ベトナム語

- Đang khởi động lại! - nhanh lên.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

käytä pohjaa aina kun% 1 käynnistyy

ベトナム語

dùng mẫu mới mỗi khi khởi chạy% 1

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kun & konqueror käynnistyy: @ item: inlistbox

ベトナム語

@ item: inlistbox

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,739,360,315 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK